|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình nháºt
| [bình nháºt] | | danh từ (dùng là m phần phụ trong câu) | | | everyday, ordinarily, usually, daily | | | bình nháºt, sáng nà o ngủ dáºy cÅ©ng uống má»™t chén trà | | everyday, on getting up, he drinks a cup of tea |
danh từ (dùng là m phần phụ trong câu) Everyday bình nháºt, sáng nà o ngủ dáºy cÅ©ng uống má»™t chén trà everyday, on getting up, he drinks a cup of tea
|
|
|
|